Có 3 kết quả:
謝候 xiè hòu ㄒㄧㄝˋ ㄏㄡˋ • 谢候 xiè hòu ㄒㄧㄝˋ ㄏㄡˋ • 邂逅 xiè hòu ㄒㄧㄝˋ ㄏㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to thank sb for favor or hospitality
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to thank sb for favor or hospitality
Bình luận 0
xiè hòu ㄒㄧㄝˋ ㄏㄡˋ [xiè gòu ㄒㄧㄝˋ ㄍㄡˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet by chance
(2) to run into sb
(3) chance encounter
(2) to run into sb
(3) chance encounter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0