Có 3 kết quả:

謝候 xiè hòu ㄒㄧㄝˋ ㄏㄡˋ谢候 xiè hòu ㄒㄧㄝˋ ㄏㄡˋ邂逅 xiè hòu ㄒㄧㄝˋ ㄏㄡˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to thank sb for favor or hospitality

Từ điển Trung-Anh

to thank sb for favor or hospitality

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet by chance
(2) to run into sb
(3) chance encounter